Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ăn đút ăn lót
|
(thành ngữ) ăn hối lộ
ai có chức, có quyền thì dù ít hay nhiều cũng đều ăn đút ăn lót